Từ điển Thiều Chửu
郜 - cáo
① Tên một nước ngày xưa. ||② Tên đất. ||③ Họ Cáo.

Từ điển Trần Văn Chánh
郜 - cáo
① Nước Cáo (thời xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); ② Đất Cáo (ở trong nước Tấn thời Xuân thu); ③ (Họ) Cáo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
郜 - cáo
Tên đất thời cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Đông — Họ người.